EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
drawing-machine
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
drawing-machine
drawing-machine
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thiết bị để vẽ
máy kéo dây thép
← Xem thêm từ drawing-knife
Xem thêm từ drawing-mill →
Từ vựng liên quan
ac
awing
ch
chin
chine
d
draw
drawing
hi
hin
in
ma
mac
mach
machine
ra
raw
win
wing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…