ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ double-breasted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng double-breasted


double-breasted /'dʌbl'brestid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  cái chéo (áo)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…