EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
double-bottomed
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
double-bottomed
double-bottomed
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
có hai đáy
← Xem thêm từ double-booking
Xem thêm từ double-breasted →
Từ vựng liên quan
bl
bo
bottom
bottomed
d
do
double
me
med
om
ot
otto
ou
to
tom
tome
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…