ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ double-breasting

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng double-breasting


double-breasting

Phát âm


Ý nghĩa

  cài chéo trước ngực (áo)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…