EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
double-breasting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
double-breasting
double-breasting
Phát âm
Ý nghĩa
cài chéo trước ngực (áo)
← Xem thêm từ double-breasted
Xem thêm từ double buffering →
Từ vựng liên quan
as
ast
bl
br
breast
breasting
d
do
double
ea
east
easting
in
ou
re
st
sting
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…