EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
double buffering
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
double buffering
double buffering
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) chuyển hoán đệm đôi
← Xem thêm từ double-breasting
Xem thêm từ double-cased →
Từ vựng liên quan
bl
buff
buffer
buffering
d
do
double
er
erin
in
ou
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…