ex. Game, Music, Video, Photography

Doctors said the passenger was 11 weeks pregnant and showed signs of miscarriage.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ pregnant. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Doctors said the passenger was 11 weeks pregnant and showed signs of miscarriage.

Nghĩa của câu:

pregnant


Ý nghĩa

@pregnant /'pregnənt/
* tính từ
- có thai, có mang thai, có chửa
=to make pregnant+ làm cho có mang
=she is pregnant for three months+ bà ta có mang được ba tháng
- giàu trí tưởng tượng, giàu trí sáng tạo, dồi dào tư tưởng ý tứ
- có kết quả phong phú, có tầm quan trọng lơn (vì kết quả, vì ảnh hưởng)
- hàm súc, giàu ý (từ...)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…