EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
misc
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
misc
misc
Phát âm
Ý nghĩa
(viết tắt)tạp hoá linh tinh, pha tạp, hỗn hợp
← Xem thêm từ misbrand
Xem thêm từ miscalculate →
Từ vựng liên quan
is
m
mi
mis
sc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…