EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
misbrand
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
misbrand
misbrand /mis'brænd/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cho nhân hiệu sai; gắn nhãn hiệu giả vào
← Xem thêm từ misbeliever
Xem thêm từ misc →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
br
bra
bran
brand
is
m
mi
mis
ra
ran
rand
sb
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…