ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ misbrand

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng misbrand


misbrand /mis'brænd/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cho nhân hiệu sai; gắn nhãn hiệu giả vào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…