ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ disabusing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng disabusing


disabuse /,disə'bju:z/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho hết mù quáng, làm cho hết sai lầm, làm cho tỉnh ngộ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…