EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disaccharidase
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disaccharidase
disaccharidase
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hoá học) đisacaridaza
← Xem thêm từ disabusing
Xem thêm từ disaccharide →
Từ vựng liên quan
ac
arid
as
cc
ch
cha
char
d
da
ha
id
IDA
is
ri
rid
sa
sac
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…