EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
disabuses
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
disabuses
disabuse /,disə'bju:z/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm cho hết mù quáng, làm cho hết sai lầm, làm cho tỉnh ngộ
← Xem thêm từ disabused
Xem thêm từ disabusing →
Từ vựng liên quan
ab
abuse
abuses
bus
buses
d
disabuse
is
sa
se
us
use
uses
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…