EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dimissory
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dimissory
dimissory /'dimisəri/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
phái đi, gửi đi, cử đi
letters dimissory
(tôn giáo) chứng thư ly phong
← Xem thêm từ dimish
Xem thêm từ dimities →
Từ vựng liên quan
d
dim
is
mi
mis
miss
or
so
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…