EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
dimities
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
dimities
dimity /'dimiti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vải dệt sọc nổi (thường có hình trang trí lạ, để làm màn che...)
← Xem thêm từ dimissory
Xem thêm từ dimity →
Từ vựng liên quan
d
dim
it
mi
ti
tie
ties
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…