ex. Game, Music, Video, Photography

Deputy Prime Minister Vu Duc Dam made the promise on Thursday a day after visiting the Vietnam Feature Film Studio, which held a press conference last weekend to raise the matter.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ studio. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Deputy Prime Minister Vu Duc Dam made the promise on Thursday a day after visiting the Vietnam Feature Film studio, which held a press conference last weekend to raise the matter.

Nghĩa của câu:

Phó Thủ tướng Vũ Đức Đam đã hứa vào thứ Năm một ngày sau khi đến thăm Hãng phim truyện Việt Nam, nơi tổ chức họp báo vào cuối tuần trước để nêu vấn đề này.

studio


Ý nghĩa

@studio /'stju:diou/
* danh từ, số nhiều studios
- xưởng vẽ, xưởng điêu khắc...
- (số nhiều) xưởng phim
- (rađiô) Xtuđiô

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…