ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deontological

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deontological


deontological /,di:ɔntə'lɔdʤikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) đạo nghĩa học; (thuộc) luận thuyết về nghĩa vụ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…