EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deontological
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deontological
deontological /,di:ɔntə'lɔdʤikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) đạo nghĩa học; (thuộc) luận thuyết về nghĩa vụ
← Xem thêm từ deontic
Xem thêm từ deontologies →
Từ vựng liên quan
cal
d
eon
gi
ic
lo
log
logic
logical
nt
on
onto
ontological
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…