EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deontic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deontic
deontic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
liên quan tới bổn phận, nghĩa vụ
← Xem thêm từ deodorizing
Xem thêm từ deontological →
Từ vựng liên quan
d
eon
ic
nt
on
ontic
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…