EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
ontological
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
ontological
ontological /,ɔntə'lɔdʤikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(triết học) (thuộc) bản thể học
@ontological
(logic học) (thuộc) bản thể luận
← Xem thêm từ ontogeny
Xem thêm từ ontologist →
Từ vựng liên quan
cal
gi
ic
lo
log
logic
logical
nt
o
on
onto
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…