ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deontologies

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deontologies


deontology

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  đạo lý học, đạo nghĩa học

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…