EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deontologies
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deontologies
deontology
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đạo lý học, đạo nghĩa học
← Xem thêm từ deontological
Xem thêm từ deontologist →
Từ vựng liên quan
d
eon
gi
lo
log
nt
on
onto
to
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…