EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
decommissioned
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
decommissioned
decommission
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
việc cho chiếc tàu khỏi làm việc
← Xem thêm từ decommission
Xem thêm từ decommissioning →
Từ vựng liên quan
co
com
commis
commission
commissioned
d
dec
decommission
ec
ion
is
mi
mis
miss
mission
om
on
one
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…