ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deck-hand

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deck-hand


deck-hand /'dekhænd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người lau quét boong tàu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…