EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
deck-chair
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
deck-chair
deck-chair /'dek'gʃeə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ghế xếp, ghế võng (có thể duỗi dài cho hành khách trên boong)
← Xem thêm từ deck-cargo
Xem thêm từ deck-hand →
Từ vựng liên quan
ai
air
ch
cha
chair
d
dec
deck
ec
ha
hair
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…