ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ deck-chair

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng deck-chair


deck-chair /'dek'gʃeə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  ghế xếp, ghế võng (có thể duỗi dài cho hành khách trên boong)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…