ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ decadence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng decadence


decadence /'dekədəns/ (decadency) /'dekədənsi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự suy đồi, sự sa sút, sự điêu tàn
  thời kỳ suy đồi (của một nền văn hoá...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…