ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ cadence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng cadence


cadence /'keidəns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  nhịp, phách
  điệu (nhạc, hát, thơ)
  giọng đọc lên xuống nhịp nhàng uyển chuyển; ngữ điệu
  (quân sự) nhịp bước chân đi
  (âm nhạc) kết

@cadence
  (Tech) nhịp độ

Các câu ví dụ:

1. So they had the babies listen to speech and music sounds that occasionally contained a disruption in the cadence, or flow of sound.


Xem tất cả câu ví dụ về cadence /'keidəns/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…