EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cadenced
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cadenced
cadenced /'keidənst/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có nhịp điệu
← Xem thêm từ cadence
Xem thêm từ cadences →
Từ vựng liên quan
AD
ad
c
cad
cadence
ce
den
dence
en
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…