EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
decadency
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
decadency
decadency /'dekədəns/ (decadency) /'dekədənsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự suy đồi, sự sa sút, sự điêu tàn
thời kỳ suy đồi (của một nền văn hoá...)
← Xem thêm từ decadence
Xem thêm từ decadent →
Từ vựng liên quan
AD
ad
cad
cadency
d
dec
deca
decade
den
ec
en
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…