ex. Game, Music, Video, Photography

Data from 19 traffic locations show that more than 50 percent of the pollutants are suspended dust.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ dust. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Data from 19 traffic locations show that more than 50 percent of the pollutants are suspended dust.

Nghĩa của câu:

dust


Ý nghĩa

@dust /dʌst/
* danh từ
- bụi
=gold dust+ bụi vàng
=airborne dust+ bụi quyển khí
=cosmic dust+ bụi vũ trụ
- rác
- (thực vật học) phấn hoa
- (a dust) đám bụi mù
=what a dust!+ bụi ghê quá!
- đất đen ((nghĩa bóng))
=to trample in the dust+ chà đạp xuống tận đất đen
=to be humbled to (in) the dust+ bị làm nhục, bị vùi dập đến tận đất đen
- xương tàn, tro tàn (người chết); cơ thể con người, con người
- (từ lóng) tiền mặt
!to bite the dust
- bite dust and heat
- gánh nặng của cuộc đấu tranh
=to bear the dust and heat of the war+ gánh cái gánh năng của cuộc chiến tranh
!to give the dust to somebody
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho ai hít bụi, vượt lên trước ai
!in the dust
- chết, về với cát bụi
!to shake of the dust of one's feet
- tức giận bỏ đi
!to take somebody's dust
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hít bụi của ai, chạy sau ai
!to throw dust in somebody's eyes
- loè ai
* ngoại động từ
- rắc (bụi, phấn...)
- quét bụi, phủi bụi
- làm bụi
* nội động từ
- tắm đất, vầy đất (gà, chim...)
- quét bụi bàn ghế, phủi bụi bàn ghế, lau chùi bàn ghế
!to dust the eyes of
- lừa bịp (ai)
!to dust someone's jacket
- (xem) jacket

@dust
- bụi
- cosmic d. bụi vũ trụ

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…