ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ damping factor

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng damping factor


damping factor

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) yếu tố suy giảm; thừa số suy giảm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…