damping /'dæmpiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm ẩm, sự thấm ướt
sự giảm âm, sự giảm xóc, sự chống rung, sự tắt dần
vibration damping → sự tắt dần của dao động
(rađiô) sự suy giảm, sự nhụt, sự tắt dần
@damping
sự tắt dần
critical d. sự tắt dần tới hạn