ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ damping

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng damping


damping /'dæmpiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự làm ẩm, sự thấm ướt
  sự giảm âm, sự giảm xóc, sự chống rung, sự tắt dần
vibration damping → sự tắt dần của dao động
  (rađiô) sự suy giảm, sự nhụt, sự tắt dần

@damping
  sự tắt dần 
  critical d. sự tắt dần tới hạn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…