EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
damping resistance
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
damping resistance
damping resistance
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) điện trở suy giảm
← Xem thêm từ damping factor
Xem thêm từ dampish →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
an
ance
ce
d
da
dam
damp
damping
in
is
mp
pi
pin
ping
re
res
resist
resistance
si
sis
st
sta
stance
ta
tan
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…