Câu ví dụ:
Creative Strategies analyst Carolina Milanesi told AFP that a galaxy Fold she reviewed worked fine, performing even in sometimes messy situations that arise in everyday life.
Nghĩa của câu:galaxy
Ý nghĩa
@galaxy /'gæləksi/
* danh từ
- (thiên văn học) ngân hà, thiên hà
- (nghĩa bóng) nhóm tinh hoa, nhóm
=a galaxy of talent+ nhóm những người có tài