EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
countermarching
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
countermarching
countermarch /'kauntəmɑ:tʃ - ,kauntə'mɑ:tʃ/
Phát âm
Ý nghĩa
,kauntə'mɑ:tʃ/
danh từ
sự đi ngược lại; sự quay trở lại
động từ
đi ngược; quay trở lại
← Xem thêm từ countermarches
Xem thêm từ countermark →
Từ vựng liên quan
arc
ARCH
arch
arching
c
ch
chin
co
count
counter
countermarch
er
ERM
hi
hin
in
ma
mar
marc
march
marching
nt
ou
rc
rm
term
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…