ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ countermarching

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng countermarching


countermarch /'kauntəmɑ:tʃ - ,kauntə'mɑ:tʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

  ,kauntə'mɑ:tʃ/

danh từ


  sự đi ngược lại; sự quay trở lại

động từ


  đi ngược; quay trở lại

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…