ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ countermark

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng countermark


countermark /'kauntəmɑ:k/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dấu phụ, dấu đóng thêm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…