EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
countermark
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
countermark
countermark /'kauntəmɑ:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
dấu phụ, dấu đóng thêm
← Xem thêm từ countermarching
Xem thêm từ countermeasure →
Từ vựng liên quan
ark
c
co
count
counter
er
ERM
ma
mar
mark
nt
ou
rm
term
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…