ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ countermeasure

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng countermeasure


countermeasure /'kauntə,meʤə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  biện pháp đối phó, biện pháp trả đũa

@countermeasure
  (Tech) biện pháp chống, phòng chống

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…