ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ couchant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng couchant


couchant /'kautʃənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nằm đầu ngẩng lên (hình thú vật hay huy hiệu)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…