EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
couchant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
couchant
couchant /'kautʃənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
nằm đầu ngẩng lên (hình thú vật hay huy hiệu)
← Xem thêm từ couch-grass
Xem thêm từ couched →
Từ vựng liên quan
an
ant
c
ch
cha
chant
co
couch
ha
han
nt
ou
ouch
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…