EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
couch-grass
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
couch-grass
couch-grass /'kautʃgrɑ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cỏ băng
← Xem thêm từ couch grass
Xem thêm từ couchant →
Từ vựng liên quan
as
ass
c
ch
co
couch
grass
ou
ouch
ra
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…