EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
corn-merchant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
corn-merchant
corn-merchant /'kɔ:n,di:lə/ (corn-merchant) /'kɔ:n,mə:tʃənt/
Phát âm
Ý nghĩa
merchant)
/'kɔ:n,mə:tʃənt/
danh từ
người bán ngũ cốc; người bán buôn ngũ cốc
← Xem thêm từ corn laws
Xem thêm từ corn-plaster →
Từ vựng liên quan
an
ant
c
ch
cha
chant
co
corn
er
ha
han
me
merchant
nt
or
rc
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…