EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
corn-plaster
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
corn-plaster
corn-plaster /'kɔ:n,kilə/ (corn-plaster) /'kɔ:n,plɑ:stə/
Phát âm
Ý nghĩa
plaster)
/'kɔ:n,plɑ:stə/
danh từ
thuốc chữa chai chân
← Xem thêm từ corn-merchant
Xem thêm từ corn pone →
Từ vựng liên quan
as
ast
aster
c
co
corn
er
la
last
or
pl
pla
plaster
rn
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…