EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
corn-exchange
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
corn-exchange
corn-exchange
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nơi mua bán ngũ cốc
← Xem thêm từ corn-dealer
Xem thêm từ corn-factor →
Từ vựng liên quan
an
c
ch
cha
change
co
corn
ex
Exchange
exchange
ha
han
hang
or
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…