ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ corn-dealer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng corn-dealer


corn-dealer /'kɔ:n,di:lə/ (corn-merchant) /'kɔ:n,mə:tʃənt/

Phát âm


Ý nghĩa

 merchant)
/'kɔ:n,mə:tʃənt/

danh từ


  người bán ngũ cốc; người bán buôn ngũ cốc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…