EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
contemplators
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
contemplators
contemplator /'kɔntempleitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người ngắm, người thưởng ngoạn
người trầm ngâm
← Xem thêm từ contemplator
Xem thêm từ contemporaneity →
Từ vựng liên quan
at
c
co
con
cont
conte
contemplator
em
la
lat
mp
nt
on
or
pl
pla
plat
Plato
tem
temp
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…