ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contemplator

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng contemplator


contemplator /'kɔntempleitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người ngắm, người thưởng ngoạn
  người trầm ngâm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…