ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contemporaneity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng contemporaneity


contemporaneity /kən,tempərə'ni:iti/ (contemporaneousness) /kən,tempə'reinjəsnis/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính chất cùng thời
  tính chất đương thời

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…