EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
contemporaneous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
contemporaneous
contemporaneous /kən,tempə'reinjəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(+ with) cùng thời (với)
đương thời
← Xem thêm từ contemporaneity
Xem thêm từ contemporaneously →
Từ vựng liên quan
an
c
co
con
cont
conte
em
mp
neo
nt
on
or
ora
ou
po
ra
ran
tem
temp
tempo
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…