ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ concentricity

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng concentricity


concentricity /,kɔnsən'trisiti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính đồng tâm

@concentricity
  tính đồng tâm, sự cùng tâm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…