EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
centric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
centric
centric /'sentrik/ (centrical) /'sentrikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) chỗ chính giữa (thuộc) tung tâm; ở giữa, ở trung tâm
(sinh vật học) (thuộc) trung khu thần kinh
← Xem thêm từ centres
Xem thêm từ centric(al) →
Từ vựng liên quan
c
ce
cent
en
ent
ic
nt
ri
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…