EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
concentric
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
concentric
concentric /kɔn'sentrik/ (concentrical) /kɔn'sentrikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đồng tâm
concentric circles
→ vòng tròn đồng tâm
@concentric
(Tech) thuộc đồng tâm, thuộc đồng trục
@concentric
đồng tâm
← Xem thêm từ concentre
Xem thêm từ concentric cable →
Từ vựng liên quan
c
ce
cent
centric
co
con
en
ent
ic
nt
on
once
ri
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…