EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
concentric cable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
concentric cable
concentric cable
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) cáp đồng trục
← Xem thêm từ concentric
Xem thêm từ concentric groove →
Từ vựng liên quan
ab
able
bl
c
cab
cable
ce
cent
centric
co
con
concentric
en
ent
ic
nt
on
once
ri
tri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…