EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
commissioners
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
commissioners
commissioner /kə'miʃnə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người được uỷ quyền
uỷ viên hội đồng
người đại biểu chính quyền trung ương (ở tỉnh, khu...)
high commissioner
cao uỷ
← Xem thêm từ commissioner
Xem thêm từ commissionership →
Từ vựng liên quan
c
co
com
commis
commission
commissioner
er
ion
is
mi
mis
miss
mission
missioner
om
on
one
oner
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…