ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ oner

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng oner


oner /'wʌnə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ lóng) người duy nhất; người có một không hai, người cừ, người cự phách
a oner at something → người cừ về một cái gì
  cú đấm mạnh
  (thông tục) cú đánh được tính một điểm
  (từ lóng) lời nói láo trắng trợn, lời nói dối quá xá

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…