EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
coarse-grained
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
coarse-grained
coarse-grained /'kɔ:sgreind/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
to hạt, to thớ
coarse grained wood
→ gỗ to thớ
thô lỗ, không tế nhị (người)
← Xem thêm từ coarse fishing
Xem thêm từ coarse-minded →
Từ vựng liên quan
ai
arse
c
co
coarse
grain
grained
in
oar
oars
ra
rain
rained
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…