ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ coarse-grained

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng coarse-grained


coarse-grained /'kɔ:sgreind/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  to hạt, to thớ
coarse grained wood → gỗ to thớ
  thô lỗ, không tế nhị (người)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…